| 
TT | 
CHƯƠNG TRÌNH | 
KHAI GIẢNG | 
HỌC PHÍ | 
THỜI GIAN | 
| 
NGHIỆP VỤ VĂN PHÒNG | ||||
| 
1 | 
Văn thư Lưu trữ | 
K1:26/6 
Tháng 7 | 
2.200.000 | 
T7, CN  
Tối 2,4,6 | 
| 
2 | 
Thư ký Văn phòng | 
K1:26/6 | 
1.800.000 | 
T7, CN | 
| 
3 | 
Thông tin Thư viện | 
K1:26/6 | 
1.500.000 | 
      
  CN | 
| 
4 | 
Thiết bị Trường học | 
K1:
  12/6 | 
3.500.000 | 
Bậc TH, THCS 
Bậc THPT | 
| 
NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU
  LỊCH  + TIẾNG ANH B1 B2 | ||||
| 
5 | 
Nghiệp vụ Hướng dẫn Du
  lịch | 
K1:
  26/6 | 
1.900.000
  – 1T 
2.500.000
  – 2T 
3.300.000
  – 3T | 
7,CN  
Tối 2,4,6 | 
|  | ||||
| 
AN TOÀN LAO ĐỘNG | ||||
| 
7 | 
Huấn luyện An toàn vệ sinh
  lao động | 
K1: 12/6 | 
800.000 
1.000.000 | 
Nhóm 1 và 4 
Nhóm 2 và 3 | 
| 
8 | 
Huấn luyện Giảng viên An
  toàn lao động | 
K1:19/6 | 
4.500.000 | 
T7, CN | 
| 
NGHIỆP
  VỤ XÂY DỰNG | ||||
| 
9 | 
Bồi dưỡng nghiệp vụ đấu
  thầu | 
K1:
  12/6 | 
800.000 | 
3 ngày | 
| 
10 | 
Quản lý Dự án | 
K1:
  12/6 | 
1.400.000 | 
5 ngày | 
| 
11 | 
-Nghiệp vụ Kỹ sư định giá 
-Chỉ huy trưởng công
  trường xây dựng | 
K1:
  12/6 
K1:
  12/6 | 
1.500.000 
1.200.000 | 
14 tối 
10 tối | 
| 
12 | 
Giám sát thi công xây dựng | 
K1:
  12/6 | 
1.500.000 | 
Tối | 
| 
13 | 
Quản lý, vận hành nhà
  chung cư | 
K1:
  12/6 | 
2.500.000 | 
Thứ 7_ CN | 
| 
NGHIỆP VỤ
  SƯ PHẠM | ||||
| 
14 | 
Nghjệp vụ Sư phạm 
 Cao đẳng – Đại học | 
K1:
  26/6 | 
3.000.000 | 
Thứ 7-CN  
Tối T2 -T6  | 
| 
15 | 
Nghiệp vụ sư phạm  
Trung cấp chuyên nghiệp | 
K1: 25/6 | 
2.500.000 | 
T7,CN,  
Tối | 
| 
16 | 
Quản lý Giáo dục  
Quản Lý Mầm Non | 
K1: 26/6 | 
3.000.000 | 
T7-CN  
Tối  | 
| 
17 | 
Quản lý Hành chính nhà
  nước | 
K1:
  03/7 | 
1.500.000 | 
T7,CN | 
| 
18 | 
Nghiệp vụ Bồi dưỡng Giáo
  dục Mầm non | 
K1:
  12/6 | 
3.000.000 
2.500.000 | 
T7,CN 
Tối 2,4,6 | 
|  |  |  |  |  | 
| 
ISO-5S –Quản
  Trị Kho Hàng | ||||
| 
19 | 
Khóa học về ISO 
9001:2008 
14001:2004 
18001:2007 | 
K1:
  12/6 | 
1.200.000 | 
1 ngày | 
| 
20 | 
Đánh giá viên nội bộ 
 ISO 9001:2008 | 
K1:
  12/6 | 
1.800.000 | 
3 ngày | 
| 
21 | 
Khóa học 5S | 
K1: 12/6 | 
1.200.000 | 
2 ngày | 
| 
22 | 
Nghiệp vụ Quản trị Kho
  hàng | 
K1: 12/6 | 
1.500.000 | 
2 ngày | 
| 
NGHIỆP VỤ
  KẾ TOÁN | ||||
| 
23 | 
Kế toán trưởng Doanh nghiệp | 
K1:
  19/6 | 
1.500.000 | 
T7,CN | 
| 
24 | 
Kế toán trưởng Hành chính sự nghiệp | 
K1:
  19/6 | 
1.800.000 | 
T7,CN | 
| 
25 | 
Khai Hải Quan | 
K1:
  19/6 | 
3.000.000 | 
T7,CN | 
| 
26 | 
Chuyên Viên | 
K1:
  12/6 | 
4.000.000 | 
T7,CN | 
|  |  |  |  |  | 
| 
CHƯƠNG
  TRÌNH NGHỀ | ||||
|  | ||||
| 
27 | 
  Nghiệp vụ Lễ tân | 
K1:
  12/6 | 
2.500.000 | 
       Sáng 2,4 
Tối 3,5 hoặc T7,CN | 
| 
28 | 
  Nghiệp vụ Buồng Phòng | 
K1:
  12/6 | 
2.500.000 | 
2 tháng | 
| 
29 | 
Nghiệp vụ Bàn -Bar | 
K1:
  12/6 | 
2.500.000 | 
2 tháng | 
| 
30 | 
Chế biến Món Ăn | 
K1:
  12/6 | 
4.000.000 | 
3 tháng | 
| 
31 | 
Cắm Hoa Nghệ Thuật | 
K1:
  12/6 | 
2.800.000 | 
15 buổi | 
| 
32 | 
Cắt tỉa Rau-Củ -Quả | 
K1:
  12/6 | 
1.200.000 | 
12 buổi chiều | 
| 
33 | 
Quản trị Nhà Hàng KS | 
  K1: 12/6 | 
2.500.000 | 
          
  Tối 
Sáng | 
| 
Bảo
  Mẫu – Cấp Dưỡng – PCCC | ||||
| 
34 | 
Bảo Mẫu |  | 
1.600.000 | 
CN  | 
| 
35 | 
Cấp Dưỡng |  | 
2.500.000 | 
CN  | 
| 
36 | 
Huấn Luyện PCCC | 
K1:
  19/6 | 
600.000 | 
T7 | 
TRÊN ĐÂY LÀ HỌC PHÍ
CHƯA GIẢM CẢ NHÀ NHÉ! RIÊNG LỚP NVSP CĐ – ĐH GIẢM 500K KO GIẢM 20% NHÉ!
(Cả nhà nhanh tay
tuyển giúp đội Nha Trang để có đợt khai trương thành công nhé!. Bật mí lớp NVSP
và Du lịch khai giảng có thể học luôn, n lớp kia đều có hv rồi.)





 
 
 
 
 
 
0 nhận xét:
Đăng nhận xét